Skip to content
14 kích cỡ khả dụng cho MICHELIN LTX TRAIL
Mâm
Độ rộng
225
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
15
Chỉ số tải trọng
104
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
15
Chỉ số tải trọng
106
Chỉ số tốc độ
S
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
75
Kích cỡ mâm
15
Chỉ số tải trọng
109
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
255
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
15
Chỉ số tải trọng
112
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
265
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
15
Chỉ số tải trọng
112
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
215
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
102
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
109
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
245
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
111
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
255
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
115
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
265
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
112
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
108
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
265
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
112
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
265
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
110
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm
Độ rộng
285
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
116
Chỉ số tốc độ
T
Mua sản phẩm