-
ĐẶC TÍNH CỦA LỐP
Lốp Kumho Crugen Premium KL33 ban đầu được thiết kế để làm trang bị nguyên bản cho Hyundai Santa Fe. Tuy nhiên nó đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trên các xe Crossover và SUV khác nhờ vào những đặc tính ưu việt sau:
Vẻ ngoài hấp dẫn, sang trọng nâm tầm chiếc xe
Crugen KL33 kết hợp kiểu dáng thấp tinh tế với đường kính vành lớn, nâng cao tầm cho diện mạo tổng thế của xế yêu.
Giảm độ ồn và tăng sự thoải mái khi đi xe
Gai lốp dạng đối xứng với độ biến thiên cao và mặt gai chống ồn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn và độ rung, giúp bạn thoải mái hơn khi lái xe. Thực tế cho thấy, Crugen KL33 không có nhiều tiếng ồn và độ rung từ lốp khi xe đi qua các ổ gà.
Cân bằng tốt, lực kéo ổn định cả 4 mùa
Được cấu tạo bởi các khối gai độc lập và các rãnh có chu vi rộng, Crugen KL33 mang lại khả năng xử lý cân bằng tốt khi đi trên đường cao tốc ngay cả ở tốc độ cao. Các rãnh lốp lớn dọc theo chu vi hỗ trợ thoát nước ra khỏi bề mặt một cách hiệu quả, giúp nhanh chóng lấy lại phong độ trên đường ướt.
Độ bền bỉ, mạnh mẽ tuyệt vời
Lốp được cấu tạo bởi hợp chất cao su tiên tiến giúp hạn chế sinh nhiệt khi di chuyển ở tốc độ cao, góp phần kéo dài tuổi thọ của lốp. Các đai thép đôi cũng được gia cố bằng nylon quấn xoắn ốc, cho phép tăng độ bền và sức mạnh.
KUMHO Crugen Premium KL33
Crugen KL33 là sản phẩm lốp thuộc dòng Crugen Premium KL33 – dòng lốp thiết kế cho SUV tầm cao và xe tải nhẹ của Kumho. Những chiếc lốp này sẽ mang đến một đẳng cấp mới sang trọng cho trải nghiệm đi xe của bạn. Sự thoải mái êm ái, khả năng vận hành và hiệu suất tuyệt vời quanh năm khiến nó trở thành một bản nâng cấp hoàn hảo cho những chiếc Crossover và SUV.
23 kích cỡ khả dụng cho KUMHO Crugen Premium KL33
Mâm
KUMHO Crugen KL33 245/70
Mua sản phẩm
Độ rộng
245
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
111
Chỉ số tốc độ
H
KUMHO Crugen KL33 235/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
100
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 225/65
Mua sản phẩm
Độ rộng
225
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
104
Chỉ số tốc độ
T
KUMHO Crugen KL33 225/70
Mua sản phẩm
Độ rộng
225
Tỷ lệ chiều cao
70
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
103
Chỉ số tốc độ
T
KUMHO Crugen KL33 215/65
Mua sản phẩm
Độ rộng
215
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
16
Chỉ số tải trọng
98
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 245/65
Mua sản phẩm
Độ rộng
245
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
107
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 235/55
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
55
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
103
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 235/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
102
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 225/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
225
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
99
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 225/65
Mua sản phẩm
Độ rộng
225
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
17
Chỉ số tải trọng
102
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 265/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
265
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
110
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 255/55
Mua sản phẩm
Độ rộng
255
Tỷ lệ chiều cao
55
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
109
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 245/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
245
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
105
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 235/55
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
55
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
104
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 235/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
103
Chỉ số tốc độ
H
KUMHO Crugen KL33 235/60
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
60
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
107
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 235/65
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
65
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
107
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 225/55
Mua sản phẩm
Độ rộng
225
Tỷ lệ chiều cao
55
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
98
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 215/55
Mua sản phẩm
Độ rộng
215
Tỷ lệ chiều cao
55
Kích cỡ mâm
18
Chỉ số tải trọng
95
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 255/50
Mua sản phẩm
Độ rộng
255
Tỷ lệ chiều cao
50
Kích cỡ mâm
19
Chỉ số tải trọng
107
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 235/55
Mua sản phẩm
Độ rộng
235
Tỷ lệ chiều cao
55
Kích cỡ mâm
19
Chỉ số tải trọng
101
Chỉ số tốc độ
H
KUMHO Crugen KL33 265/50
Mua sản phẩm
Độ rộng
265
Tỷ lệ chiều cao
50
Kích cỡ mâm
20
Chỉ số tải trọng
111
Chỉ số tốc độ
V
KUMHO Crugen KL33 255/50
Mua sản phẩm
Độ rộng
255
Tỷ lệ chiều cao
50
Kích cỡ mâm
20
Chỉ số tải trọng
109
Chỉ số tốc độ
V