MICHELIN PILOT SPORT 4 S

Lướt êm hứng khởi từ mới tới mòn

Lốp MICHELIN Pilot Sport 4 S dành cho đường thường và đường đua, mang đến khả năng bám đường tuyệt hảo, đánh lái chính xác và kiểm soát lái tuyệt vời ngay cả khi chạy ở tốc độ cao[1].
• Lốp MICHELIN hiệu suất cực cao, dành cho đường thường và đường đua
• Khả năng phản ứng cao và đánh lái chính xác[1]
• Cơ chế kiểm soát lái tuyệt vời ngay cả khi chạy ở tốc độ cao[1]
• Khả năng bám đường vượt trội cả trên bề mặt khô và ướt[1]
• Được đánh giá cao bởi các nhà sản xuất xe hơi như Mercedes-AMG, Ferrari và Porsche

10 kích cỡ khả dụng cho MICHELIN PILOT SPORT 4 S

Mâm

MICHELIN PILOT SPORT 4 S 225/40R19 93Y Mua sản phẩm
Độ rộng 225
Tỷ lệ chiều cao 40
Kích cỡ mâm 19
Chỉ số tải trọng 93
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 225/45R19 96Y Mua sản phẩm
Độ rộng 225
Tỷ lệ chiều cao 45
Kích cỡ mâm 19
Chỉ số tải trọng 96
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 235/35R19 91Y Mua sản phẩm
Độ rộng 235
Tỷ lệ chiều cao 35
Kích cỡ mâm 19
Chỉ số tải trọng 91
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 235/40 ZR19 96Y Mua sản phẩm
Độ rộng 235
Tỷ lệ chiều cao 40
Kích cỡ mâm 19
Chỉ số tải trọng 96
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 255/35R19 96Y Mua sản phẩm
Độ rộng 255
Tỷ lệ chiều cao 35
Kích cỡ mâm 19
Chỉ số tải trọng 96
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 245/40R20 99Y Mua sản phẩm
Độ rộng 245
Tỷ lệ chiều cao 40
Kích cỡ mâm 20
Chỉ số tải trọng 99
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 255/35R20 97Y Mua sản phẩm
Độ rộng 255
Tỷ lệ chiều cao 35
Kích cỡ mâm 20
Chỉ số tải trọng 97
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 315/30 ZR21 105Y Mua sản phẩm
Độ rộng 35
Tỷ lệ chiều cao 30
Kích cỡ mâm 21
Chỉ số tải trọng 105
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 285/40 ZR22 110Y Mua sản phẩm
Độ rộng 285
Tỷ lệ chiều cao 40
Kích cỡ mâm 22
Chỉ số tải trọng 110
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm
MICHELIN PILOT SPORT 4 S 325/35 ZR22 114Y Mua sản phẩm
Độ rộng 325
Tỷ lệ chiều cao 35
Kích cỡ mâm 22
Chỉ số tải trọng 114
Chỉ số tốc độ Y
Mua sản phẩm